Vòng 21
16:00 ngày 15/03/2025
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fakel 1
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
1.18
U 2.5
0.58
1
2.31
X
3.15
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Fakel Fakel
Ivan Basic match yellow.png
21'
44'
match yellow.png Andrey Ivlev
46'
match change Dylan Mertens
Ra sân: Andrey Ivlev
53'
match red Dylan Mertens
58'
match change Mohamed Brahimi
Ra sân: Nichita Motpan
58'
match change Vyacheslav Yakimov
Ra sân: Vladimir Iljin
Maksim Savelyev
Ra sân: Ivan Basic
match change
60'
67'
match yellow.png Irakli Kvekveskiri
Aleksei Tataev match yellow.png
68'
Emircan Gurluk
Ra sân: Saeid Saharkhizan
match change
74'
Jimmy Marin No penalty (VAR xác nhận) match var
74'
83'
match change Ilnur Alshin
Ra sân: Ihor Kalinin
Maksim Savelyev Goal cancelled match var
88'
Maksim Savelyev match yellow.png
89'
Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Braian Mansilla
match change
90'
90'
match change Mikhail Shchetinin
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Sergey Bozhin(OW) 1 - 0 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Fakel Fakel
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
390
 
Số đường chuyền
 
193
75%
 
Chuyền chính xác
 
58%
17
 
Phạm lỗi
 
14
38
 
Đánh đầu
 
68
28
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
8
28
 
Long pass
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Aleksandr Kovalenko
7
Emircan Gurluk
90
Maksim Savelyev
24
Tomas Muro
31
Georgi Zotov
20
Dmitri Rybchinskiy
11
Stepan Oganesyan
4
Danila Khotulev
59
Maksim Syshchenko
61
Semen Stolbov
50
Egor Skichko
85
Nikolay Tyulenev
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-2-3-1
3-4-3 Fakel Fakel
1
Moskvich...
35
Karatas
38
Kasimov
5
Tataev
81
Sidorov
87
Prokhin
8
Basic
9
Mansilla
14
Mikhailo...
80
Marin
10
Saharkhi...
31
Belenov
4
Dziov
72
Senhadji
47
Bozhin
11
Motpan
64
Ivlev
33
Kvekvesk...
13
Kalinin
77
Lomovits...
9
Kashtano...
15
Iljin

Substitutes

7
Mohamed Brahimi
6
Dylan Mertens
10
Ilnur Alshin
23
Vyacheslav Yakimov
21
Mikhail Shchetinin
71
Anton Kovalev
17
Nikolay Giorgobiani
22
Igor Yurganov
1
Vitaly Gudiev
92
Sergei Bryzgalov
19
Belajdi Pusi
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Aleksandr Kovalenko 18
Emircan Gurluk 7
Maksim Savelyev 90
Tomas Muro 24
Georgi Zotov 31
Dmitri Rybchinskiy 20
Stepan Oganesyan 11
Danila Khotulev 4
Maksim Syshchenko 59
Semen Stolbov 61
Egor Skichko 50
Nikolay Tyulenev 85
Gazovik Orenburg Fakel
7 Mohamed Brahimi
6 Dylan Mertens
10 Ilnur Alshin
23 Vyacheslav Yakimov
21 Mikhail Shchetinin
71 Anton Kovalev
17 Nikolay Giorgobiani
22 Igor Yurganov
1 Vitaly Gudiev
92 Sergei Bryzgalov
19 Belajdi Pusi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 0.67
10 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 37%
14 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.3
1.5 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 2.5
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 2.3
43.1% Kiểm soát bóng 26.9%
12.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (30trận)
Chủ Khách
Fakel (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
6
HT-H/FT-T
2
7
1
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
2
0
HT-B/FT-B
3
1
4
1

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.12
5 Aleksei Tataev Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.25
80 Jimmy Marin Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 2 0 5 6.04
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.23
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 14 6.5
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.17
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.18
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.16
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
38 Artem Kasimov Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.31
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.14

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.46
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.12
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.63
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 10 6.2
15 Vladimir Iljin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.09
72 Rayan Senhadji Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.41
77 Alexander Lomovitskiy Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.12
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 3 6.2
11 Nichita Motpan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 4 5 6.45
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.15
4 Maks Dziov Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ