![Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
1.07
0.83
0.93
0.95
2.20
3.70
2.90
0.76
1.16
0.76
1.13
Diễn biến chính
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexandru Maxim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunus Emre Gedik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gokhan Gul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Fall
Ra sân: Mustafa Eskihellac
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Maxim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Ertugrul Ersoy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Denis Dragus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Đội hình xuất phát
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Papy Mison Djilobodji | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 7.02 | |
33 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 31 | 9.26 | |
8 | Marko Jevtovic | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 28 | 7.29 | |
15 | Ertugrul Ersoy | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 25 | 6.69 | |
23 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.65 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.49 | |
11 | Mustafa Eskihellac | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.52 | |
22 | Salem M Bakata | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
70 | Denis Dragus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 21 | 6.72 | |
4 | Arda Kizildag | Defender | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 4 | 23 | 7.99 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kenneth Josiah Omeruo | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 3 | 48 | 6.26 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 7 | 0 | 42 | 6.4 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 5.55 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 41 | 6.06 | |
2 | Claudio Winck Neto | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 7 | 4 | 41 | 6.4 | |
14 | Ogulcan Caglayan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 10 | 6.19 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6 | |
28 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 6.05 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 33 | 5.89 | |
16 | Yunus Emre Gedik | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 2 | 26 | 6.08 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 5.83 | |
58 | Yasin Özcan | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 2 | 50 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ