Vòng 22
00:00 ngày 04/02/2025
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Galatasaray
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.87
O 2.5
0.40
U 2.5
1.75
1
6.50
X
5.00
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 0.5
0.22
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Galatasaray Galatasaray
5'
match goal 0 - 1 Ahmed Kutucu
Kiến tạo: Dries Mertens
Christopher Lungoyi match yellow.png
24'
Bruno Viana Willemen Da Silva match yellow.png
27'
Salem M Bakata
Ra sân: Cyril Mandouki
match change
31'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor match yellow.png
32'
36'
match yellow.png Lucas Torreira
42'
match yellow.png Gabriel Davi Gomes Sara
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Christopher Lungoyi
match change
46'
Arda Kizildag match yellow.png
51'
63'
match change Baris Yilmaz
Ra sân: Elias Jelert
69'
match change Alvaro Morata
Ra sân: Dries Mertens
Kenan Kodro
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
69'
80'
match change Berkan smail Kutlu
Ra sân: Roland Sallai
80'
match yellow.png Baris Yilmaz
82'
match yellow.png Fernando Muslera
Emmanuel Boateng
Ra sân: Mustafa Eskihellac
match change
85'
Furkan Soyalp
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
89'
90'
match change Metehan Baltaci
Ra sân: Ahmed Kutucu
90'
match change Eyip Aydin
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
90'
match yellow.png Abdulkerim Bardakci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Galatasaray Galatasaray
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
328
 
Số đường chuyền
 
350
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
42
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
0
23
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
29
82
 
Pha tấn công
 
82
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
22
Salem M Bakata
21
Emmanuel Boateng
9
Ibrahim Halil Dervisoglu
8
Furkan Soyalp
1
Sokratis Dioudis
25
Ogun Ozcicek
27
Omurcan Artan
5
Ertugrul Ersoy
3
Emre Tasdemir
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 3-1-4-2
3-4-1-2 Galatasaray Galatasaray
71
Bozan
36
Silva
4
Kizildag
14
Mandouki
20
Ndiaye
7
Eskihell...
44
Maxim
10
Kozlowsk...
18
Sor
11
Lungoyi
77
Okereke
1
Muslera
23
Ayhan
6
Mina
42
Bardakci
24
Jelert
34
Torreira
20
Sara
7
Sallai
10
Mertens
45
Osimhen
21
Kutucu

Substitutes

5
Eyip Aydin
77
Alvaro Morata
18
Berkan smail Kutlu
53
Baris Yilmaz
90
Metehan Baltaci
30
Yusuf Demir
19
Gunay Guvenc
50
Jankat Yilmaz
83
Efe Akman
33
Gökdeniz Gürpüz
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Salem M Bakata 22
Emmanuel Boateng 21
Ibrahim Halil Dervisoglu 9
Furkan Soyalp 8
Sokratis Dioudis 1
Ogun Ozcicek 25
Omurcan Artan 27
Ertugrul Ersoy 5
Emre Tasdemir 3
Gazisehir Gaziantep Galatasaray
5 Eyip Aydin
77 Alvaro Morata
18 Berkan smail Kutlu
53 Baris Yilmaz
90 Metehan Baltaci
30 Yusuf Demir
19 Gunay Guvenc
50 Jankat Yilmaz
83 Efe Akman
33 Gökdeniz Gürpüz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
48% Kiểm soát bóng 57%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 8.2
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 7.4
47.4% Kiểm soát bóng 54.5%
9.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (24trận)
Chủ Khách
Galatasaray (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
2
HT-H/FT-T
4
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
0
0
7

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.86
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.02
14 Cyril Mandouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.8
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.96
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.99
77 David Okereke Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.93
7 Mustafa Eskihellac Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 1 8 5.99
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Christopher Lungoyi Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.92
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.73

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.39
10 Dries Mertens Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 1 0 3 6.81
23 Kaan Ayhan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.48
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.58
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.29
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.54
45 Victor James Osimhen Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.23
7 Roland Sallai Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.31
20 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.28
21 Ahmed Kutucu Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 7.32
24 Elias Jelert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ