![Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
1.06
0.84
1.01
0.87
2.20
3.30
2.75
0.71
1.17
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Richard Candido Coelho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Ertugrul Ersoy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Papy Mison Djilobodji
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oguz Aydin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richard Candido Coelho
Ra sân: Alexandru Maxim
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Markovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jure Balkovec
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozdemir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efecan Karaca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Max-Alain Gradel | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 17 | 5.98 | |
63 | Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena | Defender | 2 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 3 | 61 | 6.12 | |
3 | Papy Mison Djilobodji | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 40 | 5.96 | |
33 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.34 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 5 | 0 | 66 | 6.21 | |
12 | Janio Bikel | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
15 | Ertugrul Ersoy | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 33 | 5.96 | |
23 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 52 | 5.8 | |
5 | Furkan Soyalp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 11 | 5.99 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 50 | 44 | 88% | 10 | 0 | 77 | 6.57 | |
7 | Aliou Badji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 5.87 | |
11 | Mustafa Eskihellac | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 1 | 0 | 89 | 6.3 | |
50 | Lazar Markovic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 33 | 5.73 | |
70 | Denis Dragus | Tiền vệ công | 1 | 1 | 9 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 2 | 53 | 7.44 | |
4 | Arda Kizildag | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 6.11 | |
61 | Ogun Ozcicek | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 65 | 6.35 |
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Defender | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 34 | 7.04 | |
8 | Leroy Fer | Defender | 1 | 1 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 68 | 7.42 | |
7 | Efecan Karaca | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 47 | 7.09 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 47 | 8.51 | |
10 | Joao Pedro Barradas Novais | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.98 | |
29 | Jure Balkovec | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 2 | 47 | 7.27 | |
9 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 37 | 8.71 | |
16 | Hwang Ui Jo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
18 | Pione Sisto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 1 | 57 | 6.86 | |
5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 55 | 6.99 | |
20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 40 | 8.03 | |
4 | Furkan Bayir | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 2 | 69 | 7.29 | |
2 | Nuno Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 52 | 8.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ