![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.98
0.90
0.73
0.95
1.91
3.40
3.60
1.11
0.78
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akito Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Shu Kurata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takashi Usami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sho Fukuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiga Hata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junnosuke Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 31 | 6.8 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 2 | 73 | 6.8 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 4 | 59 | 6.5 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 17 | 7.2 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 50 | 7.2 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 3 | 6.8 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 1 | 46 | 7.1 | |
46 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 6 | 0 | 59 | 6.2 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 53 | 6.8 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 7 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
27 | Rin Mito | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 37 | 7.2 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 2 | 0 | 82 | 7.7 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 34 | 6.2 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 36 | 34 | 94.44% | 3 | 0 | 45 | 7.4 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 2 | 1 | 83 | 7.8 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 63 | 7.8 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 84 | 7.3 | |
77 | Hisatsugu Ishii | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
28 | Arata Yoshida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 71 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ