![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jun Nishikawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musashi Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroto Yamami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wataru Harada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Riku Handa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keisuke Kurokawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 5 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 53 | 7.5 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 24 | 7.5 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 64 | 6.6 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 2 | 82 | 7.1 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 84 | 7.4 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
99 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 44 | 27 | 61.36% | 0 | 0 | 60 | 6.7 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 58 | 6.5 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 4 | 60 | 6.9 | |
37 | Hiroto Yamami | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 34 | 6.9 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Toshio Shimakawa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 1 | 95 | 7.3 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.8 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 3 | 82 | 7.2 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 55 | 7.3 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 34 | 6.1 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 86 | 91.49% | 0 | 5 | 109 | 7.2 | |
18 | Jun Nishikawa | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 7.2 | |
8 | Fuchi Honda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
41 | Ryonosuke Kabayama | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 7.5 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 0 | 95 | 6.5 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 74 | 7.3 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ