![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
1.03
0.83
0.88
0.92
2.67
3.13
2.43
0.98
0.82
0.72
1.08
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akinari Kawazura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryotaro Meshino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryu Takao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasper Junker
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 84 | 69 | 82.14% | 0 | 0 | 98 | 6.7 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 49 | 6 | |
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 3 | 84 | 7 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 91 | 77 | 84.62% | 0 | 4 | 102 | 7.2 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 90 | 6.8 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 53 | 6.8 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 48 | 6.1 | |
21 | Dai Tsukamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 7.8 | |
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 1 | 79 | 7.1 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 58 | 7.3 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 63 | 7.4 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 75 | 7.3 | |
27 | Taika Nakashima | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 5 | 29 | 6.5 | |
42 | Ryoga Kida | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | ||
20 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 60 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ