![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
0.95
0.91
0.86
0.94
1.95
3.50
3.25
1.06
0.74
0.87
0.93
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyo Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Toyokawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Temma Matsuda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Neta Lavi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issam Jebali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Fukuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwon Kyung Won
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 17 | 48.57% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 5 | 70 | 6.9 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 9 | 83 | 8 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 3 | 63 | 7 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
99 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
34 | Yusei Egawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
26 | Ko Yanagisawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 2 | 61 | 6.6 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 49 | 7.3 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 6 | 39 | 6.7 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
8 | Daigo Araki | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 41 | 6.9 | |
32 | Michael Woud | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
4 | Rikito Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 5 | 60 | 7.2 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 53 | 7.1 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Fuki Yamada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 46 | 6.6 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 41 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ