![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
0.84
1.02
1.00
0.80
3.91
3.75
1.71
0.83
0.97
0.90
0.90
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Hideki Ishige
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Naohiro Sugiyama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hideki Ishige
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issam Jebali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chanathip Songkrasin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuki Seko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiya Tono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
Ra sân: Kwon Kyung Won
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Handa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 3 | 62 | 7.2 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 0 | 84 | 7.1 | |
99 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 5 | 4 | 2 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 1 | 79 | 7.9 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 50 | 44 | 88% | 0 | 5 | 69 | 8.1 | |
34 | Yusei Egawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 13 | 6.7 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 53 | 7.2 | |
28 | Naohiro Sugiyama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.9 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 0 | 74 | 6.5 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 0 | 79 | 6.4 | |
9 | Leandro Damiao da Silva dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
18 | Chanathip Songkrasin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 0 | 71 | 6.2 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 57 | 5.9 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 67 | 7 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 78 | 59 | 75.64% | 0 | 1 | 98 | 6.6 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 0 | 74 | 6.5 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 1 | 91 | 6.7 | |
15 | Shuto Tanabe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ