![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
1.05
0.85
0.81
1.07
2.70
3.20
2.40
1.03
0.87
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kei Chinen
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Welton Felipe Paragua de Melo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Takeru Kishimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuma Suzuki
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kota Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tokuma Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Higuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nago Shintaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Nakama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kimito Nono
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Genta Miura
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 11 | 1 | 56 | 6.7 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 3 | 68 | 6.8 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 30 | 6.5 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 75 | 78.13% | 0 | 7 | 107 | 6.7 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 16 | 6.3 | |
9 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 53 | 7 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 56 | 6.8 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 51 | 37 | 72.55% | 2 | 0 | 76 | 6.9 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 12 | 6.7 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 37 | 7 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shoma Doi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 1 | 33 | 7.6 | |
7 | Aleksandar Cavric | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 4 | 49 | 6.9 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 4 | 2 | 82 | 7.1 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
13 | Kei Chinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 2 | 49 | 7.5 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
25 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 46 | 7.1 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 7 | 0 | 41 | 6.9 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 5 | 52 | 6.8 | |
16 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
36 | Shu Morooka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
32 | Kimito Nono | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 57 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ