![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Jubilo Iwata Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
0.95
0.95
0.87
0.80
2.14
3.15
3.25
1.33
0.65
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
Kiến tạo: Takeru Kishimoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yamada Hiroki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rei Hirakawa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Takashi Usami
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ko Matsubara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Takeru Kishimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neta Lavi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takashi Usami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shun Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroto Uemura
Ra sân: Kota Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 1 | 54 | 9.6 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 6 | 80 | 7.4 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 74 | 7.1 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 3 | 36 | 7.1 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
9 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 44 | 7.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 60 | 8 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 54 | 6.8 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 0 | 70 | 6.8 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 61 | 6.4 |
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
10 | Yamada Hiroki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 37 | 6.4 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 5 | 0 | 69 | 7.3 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 2 | 2 | 81 | 7 | |
6 | Makito Ito | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 4 | 78 | 6.8 | |
25 | Shun Nakamura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 64 | 61 | 95.31% | 8 | 0 | 80 | 7.4 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 8 | 29 | 7.1 | |
13 | Kotaro Fujikawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 16 | 6.3 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 4 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 4 | 79 | 7.1 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 3 | 43 | 7.4 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 34 | 6.4 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 17 | 7 | |
26 | Shunsuke Nishikubo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
31 | Yosuke Furukawa | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 6 | 0 | 47 | 7.3 | |
50 | Hiroto Uemura | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 1 | 1 | 77 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ