![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
1.02
0.84
1.00
0.80
2.55
3.55
2.32
0.97
0.83
0.88
0.92
Diễn biến chính
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Fukuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rihito Yamamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Riku Handa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Naohiro Sugiyama
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akito Fukumori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Naohiro Sugiyama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keisuke Kurokawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 31 | 64.58% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 55 | 7.1 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 7.5 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 3 | 82 | 7.1 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 2 | 61 | 7.7 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 36 | 6.1 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
34 | Yusei Egawa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 4 | 77 | 6.9 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 64 | 6.2 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 65 | 7.2 | |
37 | Hiroto Yamami | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
28 | Naohiro Sugiyama | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 43 | 7.1 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 47 | 6.3 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 52 | 7.7 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 44 | 7.2 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 74 | 6.2 | |
25 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 58 | 6.6 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
9 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 3 | 85 | 7 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 73 | 6.7 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 6 | 65 | 6.7 | |
3 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 26 | 6.3 | |
19 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
45 | Taika Nakashima | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ