![Galatasaray Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Pendikspor Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
0.85
1.05
0.78
0.89
1.20
5.75
9.50
0.90
1.00
1.04
0.85
Diễn biến chính
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
Kiến tạo: Dries Mertens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hakim Ziyech
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Torreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakim Ziyech
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Berkan smail Kutlu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Dries Mertens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Nelsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Endri Cekici
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
Đội hình xuất phát
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Pendikspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812151728915774.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 33 | 7.05 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 30 | 6.85 | |
23 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 29 | 6.71 | |
9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Forward | 3 | 3 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 7.75 | |
8 | Kerem Demirbay | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 41 | 6.83 | |
22 | Hakim Ziyech | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 36 | 7.17 | |
42 | Abdulkerim Bardakci | Defender | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 7.28 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
25 | Victor Nelsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 3 | 41 | 6.91 | |
17 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 40 | 6.86 | |
53 | Baris Yilmaz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 3 | 47 | 7.13 |
Pendikspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Murat Akca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 5.81 | |
5 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 5.98 | |
33 | Alpaslan Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 28 | 5.75 | |
11 | Halil Akbunar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.36 | |
6 | Nuno Sequeira | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 29 | 6.25 | |
27 | Mame Baba Thiam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 31 | 6.47 | |
66 | Arnaud Lusamba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 6.45 | |
58 | Gokcan Kaya | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 28 | 5.81 | |
17 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 22 | 5.88 | |
8 | Endri Cekici | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
61 | Serkan Asan | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 36 | 6.41 | |
1 | Erdem Canpolat | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 24 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ