![Galatasaray Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Kayserispor Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
0.96
0.84
0.91
0.79
1.23
5.70
8.00
0.96
0.79
0.70
1.00
Diễn biến chính
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mauro Emanuel Icardi Rivero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emrah Bassan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Cardoso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Dries Mertens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milot Rashica
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Mensah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mame Baba Thiam
Kiến tạo: Sergio Miguel Relvas Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Lucas Torreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sacha Boey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Đội hình xuất phát
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bafetibis Gomis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 33 | 7.03 | |
10 | Dries Mertens | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 6 | 0 | 50 | 7.62 | |
64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 22 | 6.25 | |
27 | Sergio Miguel Relvas Oliveira | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 74 | 68 | 91.89% | 5 | 1 | 96 | 8.5 | |
99 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 5 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 32 | 10 | |
42 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 3 | 88 | 7.64 | |
32 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 5 | 3 | 85 | 7.53 | |
2 | Leo Dubois | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 5.99 | |
5 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 57 | 7.45 | |
26 | Milot Rashica | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 41 | 8.33 | |
25 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 75 | 98.68% | 0 | 4 | 88 | 7.71 | |
17 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 7.61 | |
93 | Sacha Boey | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 53 | 7.57 | |
22 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 19 | 19 | 100% | 2 | 0 | 23 | 6.52 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 56 | 9.91 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ilhan Parlak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
4 | Dimitrios Kolovetsios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 5.32 | |
17 | Emrah Bassan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 1 | 21 | 6.21 | |
3 | Joseph Attamah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.95 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 35 | 5.55 | |
27 | Mame Baba Thiam | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 33 | 5.85 | |
20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 30 | 5.57 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 2 | 61 | 6.08 | |
10 | Olivier Kemendi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 49 | 6.19 | |
28 | Ramazan Civelek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.31 | |
7 | Miguel Cardoso | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 23 | 5.79 | |
5 | Majid Hosseini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 4.86 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | 24% | 0 | 0 | 48 | 7.67 | |
89 | Yaw Ackah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6 | |
80 | Anthony Chigaemezu Uzodimma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 40 | 5.57 | |
54 | Arif Kocaman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ