![Galatasaray Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
0.99
0.91
0.84
1.02
1.22
5.75
8.50
0.96
0.94
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kaan Ayhan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonjo Shelvey
Kiến tạo: Dries Mertens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mauro Emanuel Icardi Rivero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muammer Sarikaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Babajide David Akintola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Minchev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Dries Mertens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mithat Pala
Ra sân: Lucas Torreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mateus Cardoso Lemos Martins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Đội hình xuất phát
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.22 | |
23 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.56 | |
9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
8 | Kerem Demirbay | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
25 | Victor Nelsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.78 | |
17 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 7.31 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
53 | Baris Yilmaz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.36 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.67 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.84 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.92 | |
24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ