![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
0.81
1.07
0.89
0.97
2.39
3.90
2.74
0.84
1.04
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Kiến tạo: Emile Smith Rowe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Soucek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Sasa Lukic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Iwobi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guido Rodriguez
Ra sân: Emile Smith Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jarrod Bowen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 29 | 7.4 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 9 | 6.7 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 43 | 7.3 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 42 | 6.8 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 2 | 2 | 66 | 7.2 | |
5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 5 | 89 | 7.5 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 5 | 1 | 48 | 7.1 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 17 | 6.9 | |
19 | Reiss Nelson | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 2 | 68 | 7.5 | |
20 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 47 | 7.4 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 60 | 7.2 | |
9 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.6 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 22 | 6.3 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 7.4 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Defender | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
5 | Vladimir Coufal | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
24 | Guido Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 43 | 6.5 | |
28 | Tomas Soucek | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 1 | 35 | 6.4 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Defender | 2 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 4 | 61 | 7.4 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
26 | Max Kilman | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 3 | 51 | 6.9 | |
14 | Mohammed Kudus | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 47 | 7.3 | |
7 | Crysencio Summerville | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ