![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
0.97
0.89
0.86
0.94
2.61
3.10
2.51
0.93
0.87
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Harrison Reed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Fornals
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Ings
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cedric Ricardo Alves Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 1 | 1 | 57 | 6.34 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 0 | 71 | 6.7 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 19 | 5.99 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 87 | 89.69% | 0 | 4 | 106 | 6.39 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 45 | 7.04 | |
12 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 14 | 1 | 86 | 6.72 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 41 | 5.53 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 5 | 6.34 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 15 | 6.29 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 6 | 2 | 0 | 50 | 43 | 86% | 12 | 0 | 80 | 6.01 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 84 | 6.46 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 88 | 76 | 86.36% | 0 | 5 | 104 | 7.41 | |
21 | Daniel James | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 12 | 0 | 99 | 6.89 | |
30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 5.99 | |
11 | Manor Solomon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.24 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 1 | 24 | 7.43 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 31 | 7.76 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 50 | 7.45 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 4 | 31 | 6.45 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.51 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 5 | 29 | 7.84 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 3 | 1 | 56 | 7.33 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 30 | 6.77 | |
14 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 5 | 34 | 7.5 | |
8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 2 | 35 | 7 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 45 | 6.98 | |
12 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ