Vòng 29
20:30 ngày 16/03/2025
Fulham
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 3
0.91
U 3
0.95
1
2.45
X
3.70
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
46'
match change Lucas Bergvall
Ra sân: Yves Bissouma
46'
match change Son Heung Min
Ra sân: Brennan Johnson
Adama Traore Diarra
Ra sân: Alex Iwobi
match change
63'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
63'
68'
match change James Maddison
Ra sân: Cristian Gabriel Romero
Tom Cairney
Ra sân: Emile Smith Rowe
match change
72'
77'
match change Wilson Odobert
Ra sân: Mathys Tel
Rodrigo Muniz Carvalho 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match goal
78'
86'
match change Dane Scarlett
Ra sân: Rodrigo Bentancur
Ryan Sessegnon
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
87'
Ryan Sessegnon 2 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
528
 
Số đường chuyền
 
411
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
31
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
16
31
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
15
127
 
Pha tấn công
 
100
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rodrigo Muniz Carvalho
11
Adama Traore Diarra
30
Ryan Sessegnon
10
Tom Cairney
15
Jorge Cuenca
47
Martial Godo
24
Joshua King
6
Harrison Reed
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
5
Andersen
21
Castagne
16
Berge
18
Pereira
22
Silva
32
Rowe
17
Iwobi
7
Rodrigue...
1
Vicario
24
Spence
17
Romero
33
Davies
13
Udogie
30
Bentancu...
14
Gray
8
Bissouma
22
Johnson
19
Solanke
11
Tel

Substitutes

28
Wilson Odobert
15
Lucas Bergvall
10
James Maddison
44
Dane Scarlett
7
Son Heung Min
31
Antonin Kinsky
37
Micky van de Ven
29
Pape Matar Sarr
23
Pedro Porro
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Adama Traore Diarra 11
Ryan Sessegnon 30
Tom Cairney 10
Jorge Cuenca 15
Martial Godo 47
Joshua King 24
Harrison Reed 6
Steven Benda 23
Fulham Tottenham Hotspur
28 Wilson Odobert
15 Lucas Bergvall
10 James Maddison
44 Dane Scarlett
7 Son Heung Min
31 Antonin Kinsky
37 Micky van de Ven
29 Pape Matar Sarr
23 Pedro Porro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.5
6.6 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
54.6% Kiểm soát bóng 55.9%
11.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (37trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
8
11
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
4
7

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 1 15 6.73
22 Willian Borges da Silva Cánh trái 2 0 0 53 48 90.57% 5 1 70 6.73
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 0 45 7.63
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 1 18 16 88.89% 1 2 30 6.42
17 Alex Iwobi Cánh trái 1 0 0 28 19 67.86% 4 0 47 6.45
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 14 6.1
5 Joachim Andersen Trung vệ 2 0 0 78 67 85.9% 2 3 95 7.39
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 2 0 3 27 19 70.37% 8 1 49 8.2
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 1 1 46 37 80.43% 1 2 75 7.22
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 55 93.22% 0 0 71 7.11
30 Ryan Sessegnon Hậu vệ cánh trái 1 1 1 3 2 66.67% 1 1 11 7.28
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 54 85.71% 10 2 94 7.85
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 1 0 0 41 39 95.12% 0 0 50 6.5
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 53 7.24
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 2 2 1 10 7 70% 0 4 19 7.86

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Trung vệ 1 1 0 54 51 94.44% 1 8 76 7.4
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 3 23 19 82.61% 8 1 36 6.5
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 1 1 0 20 16 80% 0 0 30 6.28
10 James Maddison Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 5.95
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 0 0 7 7 100% 0 2 24 6.09
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 50 45 90% 0 1 67 6.11
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 56 7.22
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 6.17
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 31 86.11% 1 1 72 7.07
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 27 72.97% 1 0 69 7.2
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 18 6.14
44 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 1 1 2 21 20 95.24% 2 0 38 6.77
28 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.76
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 30 93.75% 3 0 48 6.37
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 1 0 1 20 16 80% 1 1 34 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ