![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.90
0.90
0.92
0.78
1.68
3.70
4.05
0.83
0.92
0.70
1.00
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Onel Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Fode Ballo Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Forshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tony Springett
Kiến tạo: Harry Wilson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hwang Ui Jo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Bassey Ughelumba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 28 | 28 | 100% | 3 | 0 | 34 | 6.97 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 42 | 6.94 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 42 | 6.55 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 41 | 6.37 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 7.19 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 48 | 6.54 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 51 | 6.86 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 0 | 72 | 6.78 | |
12 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 41 | 6.56 | |
30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.97 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 50 | 6.69 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Adam Forshaw | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.46 | |
25 | Onel Hernandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.13 | |
12 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 23 | 5.68 | |
6 | Ben Gibson | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.05 | |
31 | Hwang Ui Jo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
20 | Przemyslaw Placheta | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 18 | 5.95 | |
15 | Sam McCallum | Defender | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.29 | |
8 | Liam Gibbs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.33 | |
42 | Tony Springett | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.84 | |
35 | Kellen Fisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 23 | 6.45 | |
50 | Jaden Warner | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ