![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
0.80
1.04
1.01
0.81
3.10
3.50
2.00
1.05
0.79
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Ra sân: Harry Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Diop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harrison Reed
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Trippier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Gordon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 38 | 6.06 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 1 | 43 | 6.41 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 74 | 6.34 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 5.99 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 1 | 52 | 6.2 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.21 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 46 | 35 | 76.09% | 12 | 1 | 93 | 7.1 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 10 | 0 | 44 | 6.19 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 35 | 6.53 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 5.98 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 59 | 6.44 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.35 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 4 | 1 | 86 | 6.64 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 2 | 0 | 72 | 6.56 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 35 | 6.2 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 6 | 1 | 45 | 7.05 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 7.21 | |
11 | Matt Ritchie | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 2 | 68 | 7.23 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 60 | 44 | 73.33% | 0 | 5 | 92 | 8.77 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.38 | |
17 | Emil Henry Kristoffer Krafth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 51 | 8.12 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 44 | 6.72 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 0 | 82 | 7.23 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 30 | 6.98 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 64 | 7.37 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.22 | |
67 | Lewis Miley | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 60 | 7.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ