![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.95
0.95
0.90
1.00
7.50
5.50
1.36
1.05
0.80
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Ake
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin De Bruyne
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phil Foden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erling Haaland
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 5.83 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 24 | 6.38 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 6 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 32 | 6.04 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 8 | 5.74 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 5 | 0 | 43 | 5.97 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 54 | 5.81 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 44 | 6.39 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 49 | 6.12 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 47 | 6.03 | |
9 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.92 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 61 | 5.52 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.19 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 2 | 1 | 7 | 42 | 31 | 73.81% | 5 | 1 | 59 | 8.24 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 45 | 6.32 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 99 | 96 | 96.97% | 0 | 0 | 105 | 6.92 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.93 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 30 | 6.51 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 1 | 76 | 8.31 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 0 | 92 | 6.64 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 106 | 103 | 97.17% | 1 | 0 | 117 | 7.31 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 6 | 93 | 7.68 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 54 | 8.01 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.71 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 61 | 7.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ