![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
1.06
0.80
0.92
0.88
2.30
3.33
2.70
0.78
1.02
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Weston Mckennie
Ra sân: Harrison Reed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Willian Borges da Silva | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 4 | 1 | 46 | 6.86 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.56 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 50 | 6.42 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 38 | 6.29 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 55 | 8.21 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 26 | 63.41% | 2 | 2 | 70 | 7.06 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 7 | 0 | 43 | 7.95 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 40 | 7.17 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 0 | 67 | 6.53 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 2 | 46 | 6.44 | |
30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 2 | 54 | 7.29 | |
4 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 29 | 6.57 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.85 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 43 | 6.17 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 2 | 5 | 56 | 6.29 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 0 | 35 | 6.16 | |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 44 | 6.68 | |
23 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
8 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 30 | 24 | 80% | 7 | 0 | 48 | 6.24 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 33 | 6.51 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 41 | 6.33 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 32 | 6.12 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.24 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ