![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
1.09
0.81
0.86
1.02
2.44
3.40
2.98
0.81
1.09
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Diop
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Young
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 70 | 65 | 92.86% | 2 | 1 | 79 | 7.41 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 0 | 66 | 6.68 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 34 | 6.54 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 39 | 6.67 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 22 | 5.93 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 5 | 0 | 4 | 31 | 26 | 83.87% | 8 | 0 | 51 | 6.7 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 1 | 53 | 7.38 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 51 | 6.92 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 0 | 82 | 7.18 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 51 | 6.69 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 1 | 67 | 6.69 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.01 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 2 | 33.33% | 4 | 1 | 22 | 7.14 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 38 | 7.82 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 7.18 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 9 | 24 | 7.09 | |
22 | Ben Godfrey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 2 | 29 | 6.66 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.45 | |
10 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 24 | 6.53 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 37 | 6.34 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 38 | 7.09 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 1 | 41 | 6.86 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 3 | 39 | 7.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ