![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
1.07
0.81
0.84
1.02
2.70
3.60
2.38
1.17
0.73
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rodrigo Muniz Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Wilson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cesar Enciso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Dunk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Lallana
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Iwobi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Baleba
Ra sân: Harry Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Lukic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bobby Reid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.79 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 1 | 49 | 8.05 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 38 | 7.38 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 6.93 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 37 | 8.87 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.93 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 35 | 6.72 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 42 | 7.24 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 3 | 48 | 7.44 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 3 | 1 | 53 | 7.24 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.92 | |
9 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.84 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 5 | 20 | 8.2 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 42 | 5.56 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 5 | 0 | 57 | 5.88 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 34 | 6.17 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 96 | 86 | 89.58% | 0 | 1 | 99 | 6.12 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 89 | 83 | 93.26% | 0 | 3 | 108 | 6.52 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 127 | 118 | 92.91% | 0 | 5 | 134 | 6.41 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 63 | 52 | 82.54% | 8 | 1 | 92 | 6.58 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 5.93 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 0 | 112 | 6.6 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 32 | 6.5 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.04 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 5.94 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 7 | 0 | 31 | 6.16 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 28 | 5.62 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 59 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ