![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
1.07
0.83
0.84
1.01
2.10
3.60
3.40
1.17
0.75
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Norgaard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Kenny Tete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keane Lewis-Potter
Ra sân: Emile Smith Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reiss Nelson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Antonee Robinson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
Kiến tạo: Adama Traore Diarra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 5.71 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 22 | 6.15 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 38 | 6.31 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 42 | 6.73 | |
5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 35 | 68.63% | 0 | 0 | 54 | 5.84 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 7 | 1 | 47 | 6.39 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
19 | Reiss Nelson | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 42 | 6.55 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 1 | 61 | 6.63 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 45 | 6.88 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 53 | 6.05 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 7.15 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 7.73 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.27 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 7.78 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 3 | 39 | 7.18 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 2 | 29 | 6.6 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 18 | 6.83 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 36 | 6.57 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 4 | 42 | 7.45 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ