![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
0.80
1.08
0.86
1.00
2.45
3.50
2.70
1.11
0.78
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Kiến tạo: Bernd Leno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Ramsey
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youri Tielemans
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Bailey
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adama Traore Diarra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ollie Watkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Sander Berge
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emile Smith Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Rogers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Ramsey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 3 | 33 | 6.94 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 5 | 0 | 62 | 6.64 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.07 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 2 | 17 | 6.28 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 2 | 49 | 6.37 | |
5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 52 | 5.73 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 30 | 5.72 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 19 | 5.68 | |
19 | Reiss Nelson | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 0 | 23 | 6.27 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 6 | 2 | 61 | 6.54 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 41 | 6 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 0 | 79 | 5.96 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 7.69 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.26 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 1 | 47 | 6.46 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 66 | 60 | 90.91% | 10 | 1 | 90 | 8.17 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 7.4 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 58 | 6.64 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 38 | 6.19 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 58 | 6.77 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 67 | 6.57 | |
9 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 40 | 7.49 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 33 | 6.85 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 41 | 6.99 | |
19 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 4.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ