Vòng 9
12:00 ngày 13/04/2025
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 3)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Mưa vừa, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
3.60
X
3.40
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
4'
match goal 0 - 1 Carlinhos Junior
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
16'
match goal 0 - 2 Carlinhos Junior
Kiến tạo: Daichi Ishikawa
26'
match goal 0 - 3 Daichi Ishikawa
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
Hiroto Sese match yellow.png
32'
Chie Kawakami 1 - 3 match goal
34'
Masahiko Sugita 2 - 3
Kiến tạo: Chie Kawakami
match goal
40'
Ren Asakura match yellow.png
66'
Shota Kaneko
Ra sân: Masahiko Sugita
match change
69'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
match change
69'
69'
match change Hiroto Goya
Ra sân: Carlinhos Junior
69'
match change Manato Shinada
Ra sân: Taishi Taguchi
73'
match yellow.png Koji Toriumi
76'
match yellow.png Kazuki Tanaka
78'
match change Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ryota Kajikawa
Ra sân: Hiroto Sese
match change
78'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Ren Asakura
match change
78'
Shunnosuke Matsuki
Ra sân: Kanta Chiba
match change
85'
Yuri Mori match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Hiroto Goya
90'
match change Takayuki Mae
Ra sân: Masaru Hidaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
24
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
24
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
1
123
 
Pha tấn công
 
107
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
21
Rei Jones
23
Ryota Kajikawa
50
Shota Kaneko
5
Takumi Kusumoto
27
Shoma Maeda
7
Shunnosuke Matsuki
18
Yoshiki Matsushita
25
Ryo Nakamura
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Mori
22
Hisadomi
19
Shimabuk...
15
Sugita
6
Sese
33
Kawakami
8
Asakura
9
Chiba
29
Diamanka
19
Suarez
2
Takahash...
24
Toriumi
13
Suzuki
67
Hidaka
7
Tanaka
4
Taguchi
10
Yokoyama
14
Tsubaki
20
Ishikawa
29
2
Junior

Substitutes

6
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
9
Hiroto Goya
27
Takuro Iwai
28
Takashi Kawano
15
Takayuki Mae
44
Manato Shinada
18
Naohiro Sugiyama
23
Ryota Suzuki
25
Takuya Yasui
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Rei Jones 21
Ryota Kajikawa 23
Shota Kaneko 50
Takumi Kusumoto 5
Shoma Maeda 27
Shunnosuke Matsuki 7
Yoshiki Matsushita 18
Ryo Nakamura 25
Fujieda MYFC JEF United Ichihara Chiba
6 Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
9 Hiroto Goya
27 Takuro Iwai
28 Takashi Kawano
15 Takayuki Mae
44 Manato Shinada
18 Naohiro Sugiyama
23 Ryota Suzuki
25 Takuya Yasui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 4.8
54.4% Kiểm soát bóng 47.2%
10 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (10trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3