![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
0.84
1.06
1.10
0.67
2.20
3.30
3.30
1.25
0.70
1.07
0.81
Diễn biến chính
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nadiem Amiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Janik Haberer
Ra sân: Danny Vieira da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedict Hollerbach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Vogt
Ra sân: Nadiem Amiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andras Schafer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karim Onisiwo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Gosens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Volland
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ludovic Ajorque
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 24 | 6.06 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 9 | 5.88 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 2 | 29 | 6.3 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 4 | 45 | 6.48 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 21 | 12 | 57.14% | 10 | 2 | 47 | 7.85 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 39 | 6.34 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 7 | 2 | 67 | 6.59 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 54 | 7.58 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 54 | 6.67 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 2 | 31 | 7.39 | |
11 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 6.06 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 6 | 1 | 37 | 7.15 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 23 | 46% | 1 | 4 | 59 | 7.34 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 40 | 7.52 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 8 | 6.15 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 38 | 17 | 44.74% | 5 | 2 | 86 | 7.68 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 3 | 43 | 7.04 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 2 | 54 | 7.98 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 3 | 55 | 7.09 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 2 | 52 | 6.47 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 18 | 5.96 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 8 | 6.08 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 2 | 46 | 6.53 | |
14 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.35 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ