![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
0.94
0.94
0.93
0.93
1.65
4.00
4.75
0.90
1.00
0.30
2.40
Diễn biến chính
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonas Fohrenbach
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Hong Hyun Seok
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Anthony Caci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Wanner
Ra sân: Lee Jae Sung
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Widmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Kohr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adrian Beck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Pieringer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 8 | 42 | 7.43 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 45 | 6.3 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 53 | 5.82 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 45 | 6.98 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 5 | 1 | 51 | 6.63 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 18 | 4.46 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 6 | 2 | 51 | 6.52 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.27 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 5 | 60 | 6.78 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 43 | 5.9 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 5.96 | |
3 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 5 | 61 | 6.28 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 1 | 28 | 6.44 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 5.99 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 9 | 5.98 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 36 | 6.91 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 3 | 0 | 76 | 7.42 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 4 | 54 | 6.99 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 35 | 23 | 65.71% | 3 | 4 | 65 | 8.34 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 4 | 74 | 7.37 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 1 | 57 | 6.36 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
29 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 4 | 23 | 7 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 2 | 18 | 7.34 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 23 | 6.53 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 4 | 51 | 8.81 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 5 | 32 | 8.21 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 0 | 31 | 6.3 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.41 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 0 | 42 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ