![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
0.95
0.91
0.84
0.96
2.47
3.48
2.42
0.92
0.88
1.05
0.75
Diễn biến chính
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Nelson Weiper
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxim Leitsch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristijan Jakic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randal Kolo Muani
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lee Jae Sung
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillipp Mwene
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edimilson Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Max
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hrvoje Smolcic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gotze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eric Junior Dina Ebimbe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 1 | 36 | 6.55 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 26 | 7.42 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 34 | 6.62 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 0 | 35 | 6.84 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.55 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 20 | 6.44 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.81 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 5 | 32 | 6.91 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 24 | 6.82 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.79 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 6.28 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 31 | 6.25 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 5.87 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.41 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 2 | 56 | 6.17 | |
6 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 34 | 6.11 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 27 | 6.08 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 60 | 6.32 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 5.91 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 52 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ