![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
0.96
0.90
0.82
0.98
4.70
4.40
1.50
1.07
0.73
0.90
0.90
Diễn biến chính
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alphonso Davies
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Cancelo
Ra sân: Anthony Caci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dominik Kohr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Karim Onisiwo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Kimmich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Ludovic Ajorque
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Jae Sung
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Andreas Hanche-Olsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadio Mane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Edimilson Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 3 | 36 | 7.13 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 39 | 7.16 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 27 | 6.26 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 32 | 6.74 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 3 | 34 | 7.07 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 12 | 50% | 3 | 6 | 39 | 7.41 | |
42 | Alexander Hack | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 3 | 2 | 36 | 6.85 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 0 | 29 | 6.45 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.16 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 23 | 7.4 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 39 | 8.17 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 10 | 6.55 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 4 | 0 | 56 | 5.87 | |
27 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 0 | 59 | 5.23 | |
17 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 27 | 7.63 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 1 | 2 | 86 | 6.67 | |
22 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 5 | 0 | 84 | 7.36 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 79 | 72 | 91.14% | 7 | 0 | 106 | 6.38 | |
10 | Leroy Sane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 109 | 104 | 95.41% | 0 | 2 | 117 | 5.86 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 5 | 100 | 6.76 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 46 | 38 | 82.61% | 3 | 1 | 76 | 7.68 | |
44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 102 | 92 | 90.2% | 0 | 2 | 117 | 5.52 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 6.25 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 59 | 6.51 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ