![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
1.00
0.86
0.83
0.97
2.20
3.25
2.92
0.71
1.09
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Saponara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Coppola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ondrej Duda
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Garritano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyril Ngonge
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Enzo Barrenechea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jackson Tchatchoua
Ra sân: Luca Mazzitelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luca Garritano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.17 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.46 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.35 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 9 | 6.54 | |
22 | Anthony Oyono Omva Torque | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.16 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
20 | Riccardo Saponara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
24 | Filippo Terracciano | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ