![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
0.86
1.00
0.85
0.95
2.10
3.45
2.95
1.13
0.67
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Arijon Ibrahimovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Gyasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Cancellieri
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Grassi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simone Bastoni
Ra sân: Marvin Cuni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 39 | 6.09 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.28 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 34 | 6.37 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 33 | 6.13 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 45 | 6.6 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 1 | 63 | 7.58 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.09 | |
27 | Arijon Ibrahimovic | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 30 | 6.08 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 52 | 6.19 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 14 | 6.1 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 33 | 6.68 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 20 | 6.42 | |
30 | Simone Bastoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 1 | 37 | 6.97 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 35 | 6.83 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 18 | 7.32 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 27 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ