![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
0.85
1.05
0.96
0.92
2.40
3.50
2.70
0.83
1.05
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Azzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Walid Cheddira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Abdou Harroui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Petagna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateusz Wieteska
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Viola
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Prati
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nadir Zortea
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gelli Francesco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 4 | 64 | 6.53 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 56 | 39 | 69.64% | 1 | 4 | 65 | 7.82 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 10 | 6.86 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 46 | 6.11 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 2 | 65 | 6.63 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 31 | 6.33 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 67 | 6.41 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 46 | 40 | 86.96% | 4 | 1 | 73 | 7.15 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 1 | 59 | 7.99 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 23 | 6.42 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 3 | 71 | 7.05 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 28 | 6.07 | |
25 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 31 | 7.32 | |
3 | Edoardo Goldaniga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
32 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 27 | 6 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 0 | 44 | 6.83 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 34 | 6.22 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 2 | 1 | 40 | 5.92 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 2 | 2 | 26 | 6.78 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 3 | 41 | 6.21 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
99 | Alessandro Di Pardo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 38 | 6.17 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 25 | 6.14 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ