![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.93
0.97
0.95
0.93
3.80
3.60
1.91
0.80
1.11
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Saelemaekers
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuele Valeri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Walid Cheddira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Mazzitelli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 4 | 42 | 7.07 | |
16 | Luca Garritano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 45 | 6.98 | |
33 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 39 | 6.41 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 32 | 6.19 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 2 | 53 | 7.13 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.32 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 5 | 1 | 44 | 6.75 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 38 | 7.71 | |
8 | Demba Seck | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 48 | 6.43 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.19 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 54 | 6.73 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 1 | 87 | 7.12 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 7.47 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 6.2 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 1 | 2 | 85 | 6.72 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 68 | 7.39 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 34 | 7.49 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 58 | 41 | 70.69% | 0 | 1 | 72 | 6.7 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 41 | 6.9 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 97 | 80 | 82.47% | 2 | 8 | 110 | 6.94 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 28 | 6.15 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 62 | 80.52% | 2 | 3 | 98 | 6.79 | |
18 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ