![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
0.82
1.08
0.81
1.07
2.30
3.60
2.63
0.84
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joshua Kitolano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunsuke Mito
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
Ra sân: Kaj Sierhuis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mitchell Dijks
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arianit Ferati
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Dimitrios Siovas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alen Halilovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles Andreas Brym
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
Đội hình xuất phát
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Sparta Rotterdam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200029.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 4 | 36 | 6.35 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 25 | 19 | 76% | 14 | 0 | 55 | 6.96 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 41 | 6.36 | |
1 | Luuk Koopmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6.13 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 9 | 2 | 66 | 6.61 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 4 | 47 | 7.28 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 5.85 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 35 | 28 | 80% | 10 | 5 | 62 | 7.11 | |
34 | Ragnar Oratmangoen | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 43 | 6.82 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 43 | 7.1 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 7 | 47 | 6.91 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
20 | Mouhamed Belkheir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.94 |
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonathan Alexander De Guzman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 55 | 6.99 | |
1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 24 | 55.81% | 0 | 0 | 59 | 8.38 | |
5 | Django Warmerdam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 55 | 7.35 | |
18 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.04 | |
10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 32 | 7.01 | |
8 | Joshua Kitolano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 61 | 7.45 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 5 | 34 | 7.31 | |
11 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 39 | 6.44 | |
2 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 50 | 6.57 | |
4 | Tijs Velthuis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 56 | 6.98 | |
3 | Rick Meissen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 59 | 7.02 | |
7 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 4 | 3 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 27 | 7.86 | |
17 | Metinho | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 20 | 7.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ