![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
0.93
0.97
1.00
0.88
7.50
5.25
1.30
1.08
0.80
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Justin Lonwijk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yankubah Minteh
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart Nieuwkoop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Paixao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Stengs
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaj Sierhuis
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Đội hình xuất phát
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.16 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 30 | 6.42 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 28 | 5.83 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 18 | 6.27 | |
99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.53 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.61 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 5.91 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 27 | 6.38 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 24 | 6.41 | |
3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.08 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.72 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 6.76 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 7.45 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 29 | 6.95 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 30 | 6.46 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.46 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.67 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 25 | 6.63 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 32 | 6.77 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 21 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ