![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![FC Twente Enschede FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
0.95
0.85
0.80
0.90
3.40
3.60
1.85
0.80
0.95
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sem Steijn
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marko Lazetic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kaj Sierhuis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sem Steijn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daan Rots
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Propper
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youri Regeer
Ra sân: Remy Vita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alen Halilovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carel Eiting
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Đội hình xuất phát
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 26 | 6.16 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.93 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 17 | 6.01 | |
10 | Alen Halilovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 8 | 5.81 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 14 | 5.81 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 18 | 6.09 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 19 | 6.25 | |
61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.27 | |
11 | Marko Lazetic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
77 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.02 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.64 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.47 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 36 | 6.55 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 29 | 6.4 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 31 | 6.39 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.43 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 27 | 6.65 | |
27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 7.17 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 40 | 6.62 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 21 | 6.48 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 2 | 36 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ