![Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
0.84
0.96
0.73
0.97
2.10
3.70
2.75
1.10
0.65
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Kinsombi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Filip Bilbija
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Muslija
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Kinsombi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Felix Klaus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Iyoha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcel Sobottka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Bilbija
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sirlord Conteh
Ra sân: Daniel Ginczek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthias Zimmermann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Laurin Curda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 56 | 6.1 | |
10 | Daniel Ginczek | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 19 | 6.32 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 70 | 97.22% | 0 | 1 | 79 | 6.39 | |
11 | Felix Klaus | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 3 | 29 | 6.35 | |
2 | Takashi Uchino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.24 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.03 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 37 | 6.14 | |
30 | Jordy de Wijs | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 2 | 7 | 72 | 7.84 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 51 | 44 | 86.27% | 11 | 1 | 83 | 7.22 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 35 | 6.34 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 2 | 66 | 6.46 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 44 | 6.45 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 6 | 2 | 4 | 32 | 24 | 75% | 13 | 0 | 57 | 7.41 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 2 | 23 | 6.43 | |
7 | Christos Tzolis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 24 | 6.65 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.19 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.4 | |
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.2 | |
13 | Robert Leipertz | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.02 | |
8 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.94 | |
6 | Marco Schuster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 0 | 56 | 6.98 | |
11 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 7.34 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 31 | 7.74 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 19 | 7.21 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 63 | 6.5 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 2 | 90 | 7.06 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 74 | 7.13 | |
19 | Kimberly Ezekwem | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 46 | 6.57 | |
17 | Laurin Curda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 58 | 6.84 | |
22 | Mattes Hansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 57 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ