![Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
0.92
0.96
0.92
0.94
1.83
4.00
3.50
1.00
0.80
0.98
0.83
Diễn biến chính
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tim Rossmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Schleusener
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dzenis Burnic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lasse Gunther
Ra sân: Shinta Appelkamp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Budu Zivzivadze
Ra sân: Marcel Sobottka
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
Đội hình xuất phát
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 5 | 2 | 76 | 7.7 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 2 | 80 | 7.7 | |
11 | Felix Klaus | Cánh phải | 3 | 0 | 5 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 1 | 65 | 7.9 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 7 | 0 | 64 | 7.3 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 75 | 6.9 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 34 | 7.1 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 55 | 46 | 83.64% | 4 | 0 | 71 | 6.8 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 2 | 0 | 3 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 2 | 80 | 7.7 | |
21 | Tim Rossmann | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 16 | 6.6 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 2 | 91 | 7.6 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 22 | 6.7 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 4 | 1 | 55 | 7.3 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 62 | 7.3 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 37 | 6.8 | |
11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 1 | 66 | 7.3 | |
29 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 1 | 47 | 6.8 | |
9 | Andrin Hunziker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 2 | 89 | 7.7 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 55 | 7.8 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 1 | 10 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ