![Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
0.89
0.99
0.99
0.87
1.50
4.40
5.50
1.14
0.75
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Dennis Jastrzembski
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jomaine Consbruch
Ra sân: Felix Klaus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Vermeij
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Lemperle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niko Gieselmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Srbeny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Meyerhofer
Ra sân: Shinta Appelkamp
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
Đội hình xuất phát
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 0 | 69 | 7.09 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.97 | |
9 | Vincent Vermeij | Forward | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 17 | 7.59 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
34 | Nicolas Gavory | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 0 | 71 | 6.72 | |
27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 20 | 6.36 | |
22 | Christoph Daferner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.01 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 44 | 74.58% | 0 | 0 | 66 | 7.5 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 34 | 7.32 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 36 | 6.51 | |
20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 1 | 89 | 6.92 | |
6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 63 | 7.33 | |
15 | Tim Oberdorf | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 3 | 79 | 7.08 | |
18 | Jonah Niemiec | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.22 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Niko Gieselmann | Defender | 2 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 4 | 3 | 92 | 6.56 | |
36 | Philipp Muller | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | ||
7 | Dennis Srbeny | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 1 | 47 | 6.62 | |
23 | Gideon Jung | Defender | 0 | 0 | 0 | 93 | 86 | 92.47% | 0 | 4 | 99 | 6.58 | |
18 | Marco Meyerhofer | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 1 | 0 | 68 | 5.89 | |
2 | Simon Asta | Defender | 1 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 5 | 0 | 57 | 6.4 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 5 | 0 | 51 | 6.09 | |
4 | Damian Michalski | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.09 | |
19 | Tim Lemperle | Forward | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 33 | 6.06 | |
30 | Armindo Sieb | Forward | 5 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 43 | 5.96 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
22 | Robert Wagner | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 60 | 6.28 | |
33 | Maximilian Dietz | Defender | 0 | 0 | 0 | 128 | 123 | 96.09% | 0 | 0 | 132 | 6.06 | |
3 | Oualid Mhamdi | Defender | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.22 | |
20 | Leander Popp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
34 | Denis Pfaffenrot | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ