![Fortaleza Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214710.png)
0.99
0.81
0.87
0.83
1.73
3.37
4.20
0.91
0.84
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Corinthians Paulista (SP)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214710.png)
Kiến tạo: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leo Mana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Moscardo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruan de Oliveira Ferreira
Ra sân: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Pochettino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Martin Lucero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Henrique
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Cristian Chagas Tarouco,Titi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Alberto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Corinthians Paulista (SP)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214710.png)
Đội hình xuất phát
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Corinthians Paulista (SP)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214710.png)
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214710.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Cristian Chagas Tarouco,Titi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 32 | 6.18 | |
19 | Emanuel Britez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 1 | 35 | 6 | |
2 | Guilherme de Jesus da Silva, Tinga | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 3 | 40 | 6.39 | |
17 | Jose Welison da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 34 | 6.63 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 21 | 7.14 | |
12 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 100% | 4 | 0 | 25 | 6.93 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 19 | 6.49 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
6 | Bruno de Jesus Pacheco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 1 | 34 | 6.12 | |
29 | Guilherme Augusto Vieira dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 1 | 27 | 6.33 | |
8 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 57 | 6.32 |
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.03 | |
20 | Giuliano Victor de Paula | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 6.41 | |
4 | Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 47 | 6.32 | |
9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 16 | 6.34 | |
14 | Caetano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 47 | 6.29 | |
25 | Bruno Mendez Cittadini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.13 | |
21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 2 | 46 | 6.66 | |
33 | Ruan de Oliveira Ferreira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 0 | 28 | 5.65 | |
13 | Leo Mana | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 25 | 6.22 | |
27 | Pedro Henrique | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.87 | |
44 | Gabriel Moscardo | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 19 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ