![Fortaleza Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Atletico Paranaense Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
0.99
0.91
1.01
0.87
2.10
3.00
3.20
0.66
1.31
0.71
1.20
Diễn biến chính
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Imanol Machuca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Felipe Teixeira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Feliphe Costa Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Imanol Machuca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Roberto Alves Cardoso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Canobbio Graviz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Renato Kayser De Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Bueno
Ra sân: Felipe Jonatan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Đội hình xuất phát
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924095940.png)
![Fortaleza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Guilherme de Jesus da Silva, Tinga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 1 | 2 | 76 | 7.14 | |
17 | Jose Welison da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.69 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
8 | Leandro Emmanuel Martinez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 61 | 7.1 | |
36 | Felipe Jonatan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 35 | 6.82 | |
25 | Tomas Cardona | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 5 | 67 | 7.45 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 19 | 6.1 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 5 | 69 | 7.94 | |
79 | Renato Kayser De Souza | Forward | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 43 | 7.12 | |
6 | Bruno de Jesus Pacheco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
21 | Moises | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
28 | Pedro Augusto Borges da Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 52 | 6.77 | |
26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 6 | 0 | 40 | 6.57 | |
39 | Imanol Machuca | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 7.22 | |
35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 45 | 6.38 |
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 4 | 61 | 6.9 | |
9 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.04 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.14 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 4 | 3 | 47 | 6.63 | |
11 | Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 62 | 7.2 | |
23 | Antonio Feliphe Costa Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.54 | |
14 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.34 | |
20 | Julimar Silva Oliveira Junior | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 32 | 6.68 | |
4 | Kaique Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 67 | 7.14 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 51 | 6.34 | |
88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 40 | 5.89 | |
1 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 32 | 6.54 | |
7 | Lucas Gabriel Di Yorio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 3 | 11 | 6.02 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 6.34 | |
6 | Fernando Bueno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 3 | 1 | 59 | 6.66 | |
30 | Ze Vitor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 4 | 31 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ