![Fluminense RJ Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Palmeiras Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
0.86
1.04
0.80
0.87
3.30
3.10
2.13
0.74
1.19
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Veiga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anibal Ismael Moreno
Ra sân: Marquinhos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Lopez
Ra sân: German Ezequiel Cano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Martinelli Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Kiến tạo: Kevin Serna
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Đội hình xuất phát
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thiago Emiliano da Silva | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 29 | 6.58 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.23 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.35 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.46 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.65 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.57 | |
29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 3 | 26 | 6.45 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 29 | 6.33 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 6.43 | |
77 | Marquinhos | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 23 | 6.22 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 28 | 6.36 | |
7 | Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 20 | 6.26 | |
2 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 30 | 6.45 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 27 | 6.52 | |
8 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.61 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.11 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.18 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
44 | Vitor Reis | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ