![Fluminense RJ Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Flamengo Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
1.01
0.89
1.10
0.67
3.90
3.50
1.85
0.85
1.05
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Luiz Moreira Marinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Renato Soares de Oliveira Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: German Ezequiel Cano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Pires Appelt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorran
Ra sân: Samuel Xavier Brito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Rech Ortiz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
Đội hình xuất phát
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Renato Soares de Oliveira Augusto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 42 | 6.28 | |
9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 36 | 6.19 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 0 | 64 | 6.63 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 31 | 6.36 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 2 | 63 | 6.32 | |
22 | Gabriel Pires Appelt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 1 | 0 | 75 | 5.93 | |
80 | Miguel David Terans Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 55 | 6.75 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 56 | 6.18 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 19 | 6.41 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 1 | 69 | 5.03 | |
31 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 4 | 5.69 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 0 | 72 | 6.06 | |
5 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.32 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.63 | |
4 | Leo Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 27 | 6.45 | |
8 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 48 | 6.91 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 2 | 36 | 7.18 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 0 | 46 | 6.62 | |
21 | Allan Rodrigues de Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 4 | 0 | 49 | 6.59 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 64 | 6.96 | |
7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 0 | 60 | 7.7 | |
9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 20 | 7.18 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 1 | 77 | 6.99 | |
29 | Victor Hugo Gomes Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
19 | Lorran | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 39 | 7.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ