![Fluminense RJ Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Atletico Mineiro Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
1.05
0.75
0.80
0.90
2.30
3.12
2.80
0.69
1.06
0.62
1.08
Diễn biến chính
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lele Lele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Rodrigues Gomes,Guga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Zaracho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Pavon
Ra sân: German Ezequiel Cano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Đội hình xuất phát
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233035.png)
![Fluminense RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 19 | 5.88 | |
44 | David Braz de Oliveira Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.02 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 5.99 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 19 | 6.44 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 25 | 6 | |
33 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 29 | 5.91 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 5.43 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.27 | |
99 | Lele Lele | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.82 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 18 | 6.61 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 36 | 6.82 | |
25 | Mariano Ferreira Filho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 35 | 6.71 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 6.71 | |
34 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 30 | 6.66 | |
20 | Hyoran Kaue Dalmoro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 16 | 6.16 | |
9 | Cristian Pavon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.29 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.73 | |
15 | Federico Zaracho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.63 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ