![Flamengo Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![Internacional RS Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
0.90
1.00
0.96
0.92
2.20
3.10
3.60
0.72
1.21
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Kiến tạo: Nicolas De La Cruz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Sandro Lobo Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Enner Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Tabata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thiago Maia Alencar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Francisco Reges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
Ra sân: Nicolas De La Cruz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
Ra sân: Leo Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Henrique Pinto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Đội hình xuất phát
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222622.png)
![Flamengo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 78 | 7.6 | |
2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
99 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
4 | Leo Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
8 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 2 | 0 | 70 | 7.9 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 37 | 5.7 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
18 | Nicolas De La Cruz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 59 | 7.2 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 68 | 7.6 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 1 | 42 | 8.7 | |
45 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 38 | 8 | |
37 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.9 | |
43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 2 | 68 | 7.7 | |
52 | Evertton Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 58 | 7 |
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 2 | 41 | 6 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 48 | 6.9 | |
11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 3 | 0 | 15 | 7 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 25 | 8 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 48 | 7.8 | |
29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
17 | Bruno Tabata | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
18 | Agustin Rogel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 41 | 6.3 | |
15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 64 | 5.9 | |
26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 29 | 74.36% | 2 | 0 | 66 | 6.6 | |
40 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
20 | Clayton Sampaio Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
34 | Gabriel Carvalho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ