![FK Sochi FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
0.81
0.99
0.86
0.84
1.81
3.75
3.45
0.91
0.84
0.95
0.75
Diễn biến chính
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Georgi Melkadze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladislav Sarveli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirill Zaika
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Ra sân: Ibragim Tsallagov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Stamatov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Kovalev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Basic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
Đội hình xuất phát
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![Gazovik Orenburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181105093134.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Sochi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Artur Yusupov Rimovich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 38 | 6.23 | |
35 | Soslan Dzhanaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 11 | 5.3 | |
15 | Ibragim Tsallagov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.03 | |
13 | Sergey Terekhov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 6.09 | |
16 | Christiano Fernando Noboa Tello | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 1 | 52 | 6.19 | |
9 | Georgi Melkadze | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 22 | 6.17 | |
26 | Artem Meshchaninov | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 5.74 | |
27 | Kirill Zaika | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 27 | 5.8 | |
3 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 4 | 26 | 6.26 | |
10 | Vladislav Sarveli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 5.79 | |
17 | Artem Makarchuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 0 | 46 | 6.28 |
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 19 | 6.45 | |
9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 2 | 26 | 6.2 | |
23 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 30 | 6.63 | |
15 | Renato Gojkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 43 | 6.58 | |
10 | Dmitry Vorobyev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 5 | 23 | 6.73 | |
99 | Nikolay Sysuev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 7.32 | |
55 | Kirill Kaplenko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 28 | 70% | 1 | 1 | 51 | 7.44 | |
19 | Aleksandr Ektov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 1 | 52 | 6.75 | |
11 | Mateo Stamatov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 30 | 6.5 | |
22 | Matias Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 43 | 7.22 | |
8 | Ivan Basic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 1 | 35 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ