Vòng 24
18:30 ngày 12/04/2025
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.91
-0.75
0.99
O 2.75
0.90
U 2.75
0.77
1
4.10
X
3.65
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 1.25
1.11
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
23'
match yellow.png Dmitry Aleksandrov
39'
match yellow.png Jorge Carrascal
46'
match change Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Egor Smelov
55'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Arthur Gomes
Alexander Troshechkin 1 - 0
Kiến tạo: Nikita Kakkoev
match goal
59'
Yaroslav Krashevskiy
Ra sân: Ilya Agapov
match change
62'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Vyacheslav Grulev
match change
62'
68'
match change Daniil Fomin
Ra sân: Dmitry Aleksandrov
68'
match change Luis Chavez
Ra sân: Jorge Carrascal
Aleksandr Ektov match yellow.png
70'
71'
match goal 1 - 1 Iaroslav Gladyshev
87'
match change Victor Okishor
Ra sân: El Mehdi Maouhoub
Thiago Vecino Berriel
Ra sân: Juan Boselli
match change
88'
Stanislav Magkeev
Ra sân: Nikita Kakkoev
match change
90'
Thiago Vecino Berriel match hong pen
90'
90'
match yellow.png Luis Chavez
Thiago Vecino Berriel Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
28
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
22
15
 
Sút Phạt
 
20
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
218
 
Số đường chuyền
 
541
68%
 
Chuyền chính xác
 
86%
20
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
37
67
 
Pha tấn công
 
125
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Yaroslav Krashevskiy
99
Stanislav Magkeev
7
Vladislav Karapuzov
9
Thiago Vecino Berriel
23
Juan Camilo Castillo Andrade
80
Valeri Tsarukyan
51
Egor Koshkin
35
Konstantin Melentyev
70
Maksim Shnaptsev
52
Artem Chistyakov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 3-4-2-1
4-2-3-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Lukyanov
25
Karic
24
Gotsuk
2
Aleksand...
86
Agapov
22
Kakkoev
10
Troshech...
15
Ektov
27
Grulev
19
Ermakov
20
Boselli
1
Lunev
4
Cáceres
3
Gonzalez
50
Kutitski...
2
Dasa
30
Aleksand...
52
Smelov
10
Mares,Bi...
8
Carrasca...
11
Gomes
14
Maouhoub

Substitutes

13
Nicolas Moumi Ngamaleu
24
Luis Chavez
74
Daniil Fomin
91
Iaroslav Gladyshev
88
Victor Okishor
47
Andrey Kudravets
7
Dmitri Skopintsev
31
Igor Leshchuk
15
Danil Glebov
77
Denis Makarov
18
Nicolas Marichal Perez
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Yaroslav Krashevskiy 16
Stanislav Magkeev 99
Vladislav Karapuzov 7
Thiago Vecino Berriel 9
Juan Camilo Castillo Andrade 23
Valeri Tsarukyan 80
Egor Koshkin 51
Konstantin Melentyev 35
Maksim Shnaptsev 70
Artem Chistyakov 52
FK Nizhny Novgorod Dynamo Moscow
13 Nicolas Moumi Ngamaleu
24 Luis Chavez
74 Daniil Fomin
91 Iaroslav Gladyshev
88 Victor Okishor
47 Andrey Kudravets
7 Dmitri Skopintsev
31 Igor Leshchuk
15 Danil Glebov
77 Denis Makarov
18 Nicolas Marichal Perez
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6
43.67% Kiểm soát bóng 60.67%
17 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
2.1 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.5
36% Kiểm soát bóng 38.7%
12.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (30trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
6
1
2
4

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ trụ 1 1 1 18 13 72.22% 0 0 25 7.12
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 3 36 7.48
22 Nikita Kakkoev Trung vệ 2 2 2 29 24 82.76% 0 2 46 7.76
20 Juan Boselli Tiền đạo thứ 2 1 1 0 17 12 70.59% 8 0 44 6.82
27 Vyacheslav Grulev Cánh trái 2 0 0 8 4 50% 0 3 20 6.87
86 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 2 0 24 6.55
25 Sven Karic Trung vệ 1 0 2 19 14 73.68% 0 5 40 7.38
15 Aleksandr Ektov Tiền vệ trái 1 0 0 15 10 66.67% 3 1 31 6.41
1 Vadim Lukyanov Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 21 5.77
7 Vladislav Karapuzov Tiền vệ phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 5.97
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 0 1 32 6.4
19 Nikita Ermakov Tiền vệ trụ 0 0 2 14 11 78.57% 2 1 26 6.81
16 Yaroslav Krashevskiy Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.18
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 3 0 0 57 52 91.23% 1 0 76 6.46
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Trung vệ 1 0 1 60 51 85% 3 1 76 7.18
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 1 2 15 6.57
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 0 1 40 35 87.5% 4 0 54 5.83
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.31
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 22 6.09
11 Arthur Gomes Cánh trái 2 0 0 29 27 93.1% 0 0 36 6.26
4 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 46 80.7% 4 3 75 6.88
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 54 98.18% 0 0 58 6.13
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 0 0 2 52 41 78.85% 11 0 78 6.8
14 El Mehdi Maouhoub Forward 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.2
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 3 2 0 9 6 66.67% 2 2 17 7.18
52 Egor Smelov Midfielder 2 0 1 21 18 85.71% 0 0 28 6.16
30 Dmitry Aleksandrov Forward 2 0 1 36 31 86.11% 1 4 55 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ