![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
1.03
0.87
1.04
0.84
1.44
4.60
7.00
1.05
0.85
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Kiến tạo: Lucas Beltran
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yacine Adli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Tengstedt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Suat Serdar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Yacine Adli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domagoj Bradaric
Ra sân: Riccardo Sottil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edoardo Bove
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: David De Gea Quintana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 5.91 | |
21 | Robin Gosens | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 59 | 6.41 | |
8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
99 | Cristian Kouame | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 9 | 6.53 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 4 | 1 | 66 | 6.74 | |
20 | Moise Keane | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 3 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 29 | 8.2 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 32 | 6.34 | |
6 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 1 | 77 | 6.58 | |
23 | Andrea Colpani | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 2 | 36 | 6.65 | |
29 | Yacine Adli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 6 | 0 | 78 | 6.91 | |
9 | Lucas Beltran | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 7.75 | |
4 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 54 | 6.43 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
24 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 4 | 89 | 6.99 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 30 | 6.17 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 51 | 5.94 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 11 | 32.35% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 5.98 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 20 | 6.82 | |
18 | Abdou Harroui | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 40 | 6.33 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 31 | 6.64 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 29 | 6.07 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 1 | 0 | 15 | 6.12 | |
4 | Flavius Daniliuc | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
31 | Tomas Suslov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 18 | 6.46 | |
9 | Amin Sarr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.05 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 38 | 7.1 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 55 | 6.52 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 6 | 6.15 | |
6 | Reda Belahyane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ